只能等到以后再赚钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant make money until later | ⏯ |
现在不要,最后再装 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it now, finally, put it in | ⏯ |
为什么不能现在说 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant you say it now | ⏯ |
毕业以后再说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk about it after graduation | ⏯ |
我现在不在家,可以等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now, can I wait | ⏯ |
等圣诞节以后,你再去约吧,可能现在圣诞节是放假 🇨🇳 | 🇬🇧 After Christmas, you go on to make an appointment, maybe Christmas is now a holiday | ⏯ |
我以后再也不会说我靠了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill never say Im going to lean again | ⏯ |
说不定再等会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe wait, youll be off work, and then youll wait | ⏯ |
我想在以后能不能不会使用钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think ill be able to use money in the future | ⏯ |
她可能以后不会再给我钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 She may not give me any more money in the future | ⏯ |
我以后都不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be able to talk to you anymore | ⏯ |
我现在不在家,可以等晚上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now, can I wait the night | ⏯ |
等一等 培训以后在操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute after training in operation | ⏯ |
你要不再等等 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to wait any more | ⏯ |
所以不能说话 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk | ⏯ |
我在上班,等会我再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work, wait ingres with me | ⏯ |
能不能现在就吃?要不要再煮一下?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat it now? Dont you want to cook again? Thank you | ⏯ |
现在还不能做 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it now | ⏯ |
现在哪儿能不 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, where can I | ⏯ |
勇敢地说,我不再等待 🇨🇳 | 🇬🇧 Bravely said, I no longer wait | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |