上去一下,再下来,有东西给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go up, come down again, have something for you | ⏯ |
我去把东西拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the stuff | ⏯ |
把东西拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something | ⏯ |
我们上去把东西收拾一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go up and pack up | ⏯ |
等一下我再把东西放好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and Ill put it away | ⏯ |
我想说,你把东西给我 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say, you give me something | ⏯ |
把东西给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Give something to someone | ⏯ |
帮我把这个东西取下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take this thing down | ⏯ |
你把卡号给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the card number | ⏯ |
会再把你送过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you here again | ⏯ |
我把药给你送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to give you the medicine | ⏯ |
把东方的祝福再去西方的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the blessings of the East to you in the West | ⏯ |
妈妈帮你把我车上的磁铁搬下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom helped you carry the magnets from my car | ⏯ |
把邮箱的东西都拿上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take everything in the mailbox | ⏯ |
我把祝福送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you my blessing | ⏯ |
把你的银行卡给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your bank card | ⏯ |
请把这些东西送到528 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send these things to 528 | ⏯ |
拿上电梯卡,帮我送东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the elevator card and help me with my things | ⏯ |
把东西搁在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put things on the table | ⏯ |
你把卡取出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You took the card out | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |