Chinese to Vietnamese

How to say 反不正确 in Vietnamese?

Không đúng

More translations for 反不正确

正确或不正确  🇨🇳🇬🇧  Correct or incorrect
反正  🇨🇳🇬🇧  Anyway
反正  🇨🇳🇬🇧  anyway
其余的相反付款正确  🇨🇳🇬🇧  The rest of the opposite payments are correct
反正把  🇨🇳🇬🇧  Anyway, put
正相反  🇨🇳🇬🇧  The opposite is true
你反正  🇨🇳🇬🇧  Youre anyway
反正我不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Anyway, I dont like
正确  🇨🇳🇬🇧  Correct
号码不正确  🇨🇳🇬🇧  The number is incorrect
翻译不正确  🇨🇳🇬🇧  The translation is incorrect
地址不正确  🇨🇳🇬🇧  The address is incorrect
确保正确  🇨🇳🇬🇧  Make sure its correct
反正反正你也不想让我看到你  🇨🇳🇬🇧  You dont want me to see you anyway
反正也不会死掉  🇨🇳🇬🇧  Its not going to die anyway
不正确的使用  🇨🇳🇬🇧  Incorrect use
完全不正确的  🇨🇳🇬🇧  Completely incorrect
反正玩out  🇨🇳🇬🇧  Play out anyway
正还是反  🇨🇳🇬🇧  Right or the opposite
反正爸爸  🇨🇳🇬🇧  Anyway, Dad

More translations for Không đúng

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng