Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Fait du coloriage 🇫🇷 | 🇬🇧 Coloring | ⏯ |
杜小杜 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaodu | ⏯ |
杜叶婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yejun | ⏯ |
杜文强 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenqiang | ⏯ |
小嘟 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Du | ⏯ |
杜晓光 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Xiaoguang | ⏯ |
杜勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Yong | ⏯ |
杜文静 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenjing | ⏯ |
杜丽萍 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Liping | ⏯ |
infection du système urinaire 🇫🇷 | 🇬🇧 urinary tract infection | ⏯ |
老杜你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Old Du | ⏯ |
太阳马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Cirque du Soleia | ⏯ |
Wort Kai du for you 🇩🇪 | 🇬🇧 Word Kai du for you | ⏯ |
Regarde la gueule du lion 🇫🇷 | 🇬🇧 Look at the lions mouth | ⏯ |
Nous avons fait du coloriage 🇫🇷 | 🇬🇧 We did coloring | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
我的名字叫嘟嘟,今年四岁 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Du Du, four years old this year | ⏯ |