Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问哈瓦娜酒店怎么走 in Vietnamese?

Xin chào, làm thế nào tôi có thể đến được khách sạn Havana

More translations for 你好,请问哈瓦娜酒店怎么走

请问哈瓦娜酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Havana Hotel, please
你好,请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the hotel
请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel, please
请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the hotel
嗨,请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hey, how can I get to the hotel, please
请问这个酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to this hotel
请问洲际酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the InterContinental Hotel, please
请问,格林酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the Green Hotel
请问龙城酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Longcheng Hotel
我想回酒店,请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Id like to go back to the hotel, how can I get to the hotel
你好 酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, hows the hotel going
你请问去三亚酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get to Sanya Hotel, please
你好,请问哈佛大学怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to Harvard University
请问,希尔顿酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the Hilton Hotel
请问附近的酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to a nearby hotel
你好,请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get there
请问好吃饭店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the restaurant
请问商店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the shop, please
请问饭店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel, please
请问药店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the pharmacy, please

More translations for Xin chào, làm thế nào tôi có thể đến được khách sạn Havana

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
哈瓦娜,你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Havana, you know what