我可以为你付出一切 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give everything for you | ⏯ |
不是你,因为爱所以爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Not you, love because of love | ⏯ |
因为 所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because, so | ⏯ |
因为...所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because... So | ⏯ |
因为家庭出游,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the family outing, so | ⏯ |
所以我很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 So I love you very much | ⏯ |
因为是你,所以我很幸运 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its you, Im lucky | ⏯ |
所以我可 🇨🇳 | 🇬🇧 So I can | ⏯ |
因为我不想,所以我不做 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to, so I dont do it | ⏯ |
因为不同所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its different | ⏯ |
因为我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I love you | ⏯ |
所以我认为 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think | ⏯ |
我就是因为太善良,所以才被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 I was cheated because I was too kind | ⏯ |
我可以付费 🇨🇳 | 🇬🇧 I can pay for it | ⏯ |
因为是你,所以我答应定制 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its you, I promise to customize it | ⏯ |
所以我想感谢你们对我的付出 🇨🇳 | 🇬🇧 So I want to thank you for your efforts on me | ⏯ |
你可以看我爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see I love me | ⏯ |
因为我以前跟你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I used to talk to you | ⏯ |
因为我是教育专业,所以我热爱教书 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im an education major, I love teaching | ⏯ |
因为可以出去玩儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I can go out and play | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |