你一个月工资多少 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Cuánto pagas al mes | ⏯ |
一个月工资多少 🇨🇳 | 🇷🇺 Какова ваша зарплата за месяц | ⏯ |
你一个月工资多少钱 🇨🇳 | 🇮🇩 Berapa banyak yang Anda bayar sebulan | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจ่ายเงินเท่าไหร่เดือน | ⏯ |
你们一个月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
一月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền lương vào tháng Giêng là gì | ⏯ |
一个月工资有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
一个月的工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a months salary | ⏯ |
你们这个工作工资是多少一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for this job | ⏯ |
你们的月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
这边你们一个月有多少工资 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn có tiền lương của một tháng | ⏯ |
他说你一个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 He said how much youre paid a month | ⏯ |
你们一个月工资多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
你每个月工资多少泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much baht do you earn each month | ⏯ |
你一个月的工资是多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của bạn trong một tháng là gì | ⏯ |
你的工资多少钱一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Mức lương của bạn là bao nhiêu một tháng | ⏯ |
像你们一个月工资多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Giống như bao nhiêu bạn phải trả một tháng | ⏯ |
一个月工资有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
你一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
你们一个月多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a month | ⏯ |
你们工资多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
你们这工资多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
你一个月挣多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you make a month | ⏯ |
你一个月要花多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you spend a month | ⏯ |
它是每个月还多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it pay each month | ⏯ |
写个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for it | ⏯ |
你要交多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to pay | ⏯ |
买两个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for two | ⏯ |
你们这样一个月有多少工资啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary do you have for a month like this | ⏯ |
你工作多少钱一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you work for a month | ⏯ |
你每个月工资多少泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much baht do you earn each month | ⏯ |
你住的那里要一个月付多少租金 🇨🇳 | 🇬🇧 How much rent do you have to pay a month for where you live | ⏯ |
你问问这个大概每个月付多少钱加保险! 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask how much you probably pay each month plus insurance | ⏯ |
你出多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
支付了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
你付了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |