Vietnamese to Chinese

How to say Cũng gần đây không xa đâu in Chinese?

嗯最近不远

More translations for Cũng gần đây không xa đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 嗯最近不远

最近不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy lately
最近的商店有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is the nearest store
远和近  🇨🇳🇬🇧  Far and near
我最近不好  🇨🇳🇬🇧  I havent been well lately
最近  🇨🇳🇬🇧  Recent
最近  🇨🇳🇬🇧  Lately
最近最近气温太高雪存不住  🇨🇳🇬🇧  Recently the temperature has been too high and the snow has not survived
嗯嗯嗯嗯,这样他听不懂  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh, so he doesnt understand
最近好吗?最近好吗  🇨🇳🇬🇧  How is it going? How is it going
我们距离不远 很近  🇨🇳🇬🇧  Were not far away, near
我最近很不好,你呢最近怎么样  🇨🇳🇬🇧  Ive been having a bad time
我最近  🇨🇳🇬🇧  Ive been late
最近吗  🇨🇳🇬🇧  Lately
最近的  🇨🇳🇬🇧  Current
最近过的不好不坏  🇨🇳🇬🇧  Recent bad not bad
远不远  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here
远不远  🇨🇳🇬🇧  Not far
嗯嗯嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh-huh
嗯嗯差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Well, its pretty much the same
不管远近您都是我们最珍贵的客人  🇨🇳🇬🇧  You are our most precious guest, no matter how far away