Vietnamese to Chinese

How to say Hàng ngày cố gắng in Chinese?

每日尝试

More translations for Hàng ngày cố gắng

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation

More translations for 每日尝试

尝试  🇨🇳🇬🇧  Try
尝试  🇨🇳🇬🇧  attempt
谁尝试  🇨🇳🇬🇧  Whos trying
可以尝试  🇨🇳🇬🇧  You can try
尝试靠近  🇨🇳🇬🇧  Try to get close
也尝试与每个人好好相处  🇨🇳🇬🇧  And try to get along with everyone
我不想尝试  🇨🇳🇬🇧  I dont want to try
不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  Dont want to try
尝试做某事  🇨🇳🇬🇧  Try to do something
尝试做某事  🇨🇳🇬🇧  Try to do sth
尝试一下嘛  🇨🇳🇬🇧  Give it a try
尝试不可能  🇨🇳🇬🇧  Trying is impossible
需要尝试吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to try it
你想尝试吗  🇨🇳🇬🇧  You want to try
我尝试去回答  🇨🇳🇬🇧  I try to answer
可以尝试一下  🇨🇳🇬🇧  You can try it
我们尝试一下  🇨🇳🇬🇧  Lets give it a try
尝试新鲜事物  🇨🇳🇬🇧  Try something new
尝试新的餐厅  🇨🇳🇬🇧  Try a new restaurant
敢于尝试一切  🇨🇳🇬🇧  Dare to try everything