Chinese to Vietnamese

How to say 你这里有没有那个?你懂的 in Vietnamese?

Anh có ở đây không? Bạn biết

More translations for 你这里有没有那个?你懂的

是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
这里我不懂 那里没有人  🇨🇳🇬🇧  I dont understand that theres no one there
这个你们那边有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have this on your side
你们那里有没有这种酒  🇨🇳🇬🇧  Do you have this kind of wine in there
请问你这里有没有那个香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have that cigarette here
你那里有没有下雪  🇨🇳🇬🇧  Youre not snowing there
这里面没有你那个语言吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there your language in here
你那里没有位置  🇨🇳🇬🇧  You dont have a place
你这里有没有美女  🇨🇳🇬🇧  Do you have any beautiful women here
这里没有你的快递  🇨🇳🇬🇧  There is no courier for you
你那有这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this
你没有看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
你们那边没有这个机器的  🇨🇳🇬🇧  You dont have this machine over there
你这个有没有喜欢  🇨🇳🇬🇧  Do you like this one
你心里有没有  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything in your heart
你的包里有纸没有??  🇨🇳🇬🇧  Theres paper in your bag, no ???
我手上的这个有那个有没有logo的  🇨🇳🇬🇧  Is there a logo in this one on my hand
你来过这里没有  🇨🇳🇬🇧  Youve been here
没有显示没有听懂,没有听懂  🇨🇳🇬🇧  No show did not understand, no understanding
中国的香烟只有那里有其他地方你们这里有没有  🇨🇳🇬🇧  Chinese cigarettes only there are other places you have here

More translations for Anh có ở đây không? Bạn biết

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng