Vietnamese to Chinese

How to say Một chúc nữa in Chinese?

一个愿望

More translations for Một chúc nữa

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 一个愿望

写一个小愿望  🇨🇳🇬🇧  Write a small wish
许个愿望  🇨🇳🇬🇧  Make a wish
我一直有个愿望  🇨🇳🇬🇧  Ive always had a wish
愿望  🇨🇳🇬🇧  desire
愿望  🇨🇳🇬🇧  Wish
一个人只能有一个愿望  🇨🇳🇬🇧  One can only have one wish
我有两个愿望  🇨🇳🇬🇧  I have two wishes
许个圣诞愿望  🇨🇳🇬🇧  Make a Christmas wish
希望这个愿望可以早一点实现  🇨🇳🇬🇧  I hope this wish can be realized earlier
新年愿望  🇨🇳🇬🇧  New Years Wishes
奥特愿望  🇨🇳🇬🇧  Otts wish
灵魂愿望  🇨🇳🇬🇧  Soul wishes
圣诞愿望  🇨🇳🇬🇧  Christmas Wishes
能够实现这个个愿望  🇨🇳🇬🇧  to be able to fulfill this wish
愿我们2019年的愿望  🇨🇳🇬🇧  May our wishes for 2019
希望你能帮助实现这个愿望  🇨🇳🇬🇧  I hope you can help make this happen
希望你能帮助完成这个愿望  🇨🇳🇬🇧  I hope you can help with this wish
圣诞节愿望  🇨🇳🇬🇧  Christmas wishes
人们的愿望  🇨🇳🇬🇧  Peoples wishes
我的愿望是上一个高等大学  🇨🇳🇬🇧  My wish is to go to a higher university