Vietnamese to Chinese
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
日历 🇨🇳 | 🇬🇧 Calendar | ⏯ |
日历 🇨🇳 | 🇬🇧 calendar | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
学历越高收入越高 🇨🇳 | 🇬🇧 The higher your education, the higher your income | ⏯ |
再见,越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Vietnam | ⏯ |
到越南了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Vietnam | ⏯ |
越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
黑人越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Vietnam | ⏯ |
到越南去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam | ⏯ |
越南米粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese rice flour | ⏯ |
越南发音 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese pronunciation | ⏯ |
越南啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese beer | ⏯ |
越南渔船 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese fishing boat | ⏯ |
明年日历 🇨🇳 | 🇬🇧 Next years calendar | ⏯ |