Chinese to Vietnamese

How to say 那个女人也是越南 in Vietnamese?

Người phụ nữ đó cũng là Việt Nam

More translations for 那个女人也是越南

越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
但是越南女人更漂亮  🇨🇳🇬🇧  But Vietnamese women are more beautiful
你是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南人,我也是马来西亚人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese, Im Malaysian, too
你是越南人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
你是不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
越南玩家也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese players also sell this
那个女人  🇨🇳🇬🇧  That woman
越南人?我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese
亲爱的,这几个人好像是越南人  🇨🇳🇬🇧  Honey, these guys seem to be Vietnamese
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我也很喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I love Vietnam, too
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
这两个越南人她们是亲姊妹  🇨🇳🇬🇧  These two Vietnamese, theyre sisters
对不起,我不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not Vietnamese
那是一个美丽的女人  🇨🇳🇬🇧  It was a beautiful woman

More translations for Người phụ nữ đó cũng là Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice