Chinese to Vietnamese

How to say 阿狗 in Vietnamese?

Một

More translations for 阿狗

朗朗阿狗  🇨🇳🇬🇧  Langlana dog
阿猫阿狗请滚蛋  🇨🇳🇬🇧  A cat, a dog, please get out of here
阿里的狗到了  🇨🇳🇬🇧  Alis dog has arrived
阿伟,你是个狗吧  🇨🇳🇬🇧  Awei, youre a dog, arent you
狗狗狗狗狗狗狗狗狗狗  🇨🇳🇬🇧  Dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs
阿里巴巴的狗拉的  🇨🇳🇬🇧  Alibabas dog pulls
狗狗  🇨🇳🇬🇧  Dog
狗狗  🇨🇳🇬🇧  The dog
小狗狗  🇨🇳🇬🇧  Puppy
小狗狗  🇨🇳🇬🇧  Puppy Dog
小狗小狗小狗  🇨🇳🇬🇧  Puppy Puppy Puppy
阿宝,阿宝阿宝阿宝阿宝  🇨🇳🇬🇧  Abao, Abao Abao Abao
打狗大狗  🇨🇳🇬🇧  Hit the dog big dog
买的狗狗  🇨🇳🇬🇧  Buy a dog
谁的狗狗  🇨🇳🇬🇧  Whose dog
阿特阿特阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Artat
阿布阿布阿布  🇨🇳🇬🇧  Abu Abu
阿特·阿特·阿特  🇨🇳🇬🇧  Art Art Art
阿布阿布阿布阿布阿布阿布,呜呜呜  🇨🇳🇬🇧  Abu Abu Abu Abu, wow
狗  🇨🇳🇬🇧  Dog

More translations for Một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me