按摩,一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage, one hour | ⏯ |
脚按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Foot Massage | ⏯ |
210个小时按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 210 hours massage | ⏯ |
按摩1个半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage for an hour and a half | ⏯ |
13000按摩两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 13000 massage for two hours | ⏯ |
按摩加特别的按摩,总共一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage plus special massages for a total of one hour | ⏯ |
做按摩要等一个小时哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its an hour for a massage | ⏯ |
再见一个小妹妹来按摩一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye a little sister to massage for an hour | ⏯ |
按摩和洗脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage and foot washing | ⏯ |
你也去按个摩,或者是做一个脚部按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 You also go to press a mo, or do a foot massage | ⏯ |
如果你要脚底按摩的话,要泡脚的一个小时488元 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want a foot massage, soak your feet for $488 an hour | ⏯ |
这个就按摩一个小时 然后静躺了一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 This massages for an hour and then lies still for an hour | ⏯ |
这个是身体按摩一个小时的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a body massage for an hour | ⏯ |
这种按摩是一个小时一百元 🇨🇳 | 🇬🇧 This massage is one hundred dollars an hour | ⏯ |
我们的按摩是780一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Our massage is 780 an hour | ⏯ |
这个按摩的 2个小时 需要躺着一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 This massage takes two hours to lie down for an hour | ⏯ |
足部按摩一小时198元 🇨🇳 | 🇬🇧 Foot massage for 198 yuan an hour | ⏯ |
洗脚还是按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Foot wash or massage | ⏯ |
按摩还是洗脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage or foot washing | ⏯ |
泡脚还是按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubble feet or massage | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |