Chinese to Vietnamese

How to say 卡拉OK里面有没有打炮的 in Vietnamese?

Có súng trong Karaoke không

More translations for 卡拉OK里面有没有打炮的

卡拉OK  🇨🇳🇬🇧  Karaoke
卡拉ok  🇨🇳🇬🇧  Karaoke
有没有里面的灯  🇨🇳🇬🇧  Is there a light inside
有没有货运到卡拉奇  🇨🇳🇬🇧  Is there any freight to Karachi
是的 卡拉 ok厅  🇨🇳🇬🇧  Yes, karaoke room
有没有里面的灯泡  🇨🇳🇬🇧  Is there a light bulb in it
里面有没有商场的  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall in there
这里有没有泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there any bubble noodles here
这里有没有面吃面食  🇨🇳🇬🇧  Are there any pasta noodles here
这里有没有面呢面食  🇨🇳🇬🇧  Is there any pasta here
有没有卡片  🇨🇳🇬🇧  Do you have a card
这里有没有我丢失的卡片  🇨🇳🇬🇧  There are no cards I lost here
有没有里面的灯泡,单独的  🇨🇳🇬🇧  Is there a light bulb inside, separate
有没有面  🇨🇳🇬🇧  Do you have any faces
打炮  🇨🇳🇬🇧  Fire
打炮  🇨🇳🇬🇧  Gun
暂时没有 只有里面  🇨🇳🇬🇧  Not yet, just inside
拉拉没有起床  🇨🇳🇬🇧  Lara didnt get up
他们给的卡里没有钱  🇨🇳🇬🇧  They dont have any money for the card
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个

More translations for Có súng trong Karaoke không

卡拉OK  🇨🇳🇬🇧  Karaoke
卡拉ok  🇨🇳🇬🇧  Karaoke
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
是的 卡拉 ok厅  🇨🇳🇬🇧  Yes, karaoke room
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
卡拉OK哈哈,熬夜  🇨🇳🇬🇧  Karaoke haha, stay up late
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
要不要到楼下看电影或卡拉OK  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go downstairs to see a movie or karaoke