兼职 🇨🇳 | 🇬🇧 Part-time job | ⏯ |
兼职 🇨🇳 | 🇬🇧 Part-time | ⏯ |
兼职,Billie 🇨🇳 | 🇬🇧 Part-time, Billie | ⏯ |
更何况是兼职 🇨🇳 | 🇬🇧 Not to mention part-time work | ⏯ |
你以前做过兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever worked part-time before | ⏯ |
学校充许你兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the school give you a part-time job | ⏯ |
你是可以做全职,还是做兼职 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do a full-time or part-time job | ⏯ |
要打炮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to fire | ⏯ |
你是去娱乐还是兼职啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have fun or part-time | ⏯ |
打炮 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire | ⏯ |
打炮 🇨🇳 | 🇬🇧 Gun | ⏯ |
这是我的兼职工作 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my part-time job | ⏯ |
那你是决定来我们校区兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you decide to come to our campus to work part-time | ⏯ |
你是三炮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a three-gun | ⏯ |
我只做过兼职 🇨🇳 | 🇬🇧 I only work part-time | ⏯ |
你考虑来我们学校兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you consider coming to our school part-time | ⏯ |
您这会有空做兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be available for a part-time job | ⏯ |
中国这个就叫兼职,很多大学生都兼职 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called part-time in China, and many college students are part-time | ⏯ |
打嘴炮 🇨🇳 | 🇬🇧 Stos | ⏯ |
打一炮 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a shot | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
0365610239 Dia chi : chq bü na, th6n binh trung, xä Nghia Binh, huyen Bü Däng, tinh Binh Phurdc 🇨🇳 | 🇬🇧 0365610239 Dia chi : chq b na, th6n binh trung, x?Nghia Binh, Huyen B? Dng, tinh Binh Phurdc | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |