我给你找一找找到我给你发图片,好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you to find you and Send you pictures, okay | ⏯ |
我要找一个中国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Chinese friend | ⏯ |
给你找一个中国的媳妇儿,如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How about finding you a Chinese daughter-in-law | ⏯ |
到中国,我会一个一个看 🇨🇳 | 🇬🇧 To China, I will look at one at a time | ⏯ |
给你发一个,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Send you one, Im Chinese | ⏯ |
下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
我怀疑你到中国去 🇨🇳 | 🇬🇧 I doubt you going to China | ⏯ |
我想到中国去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to China | ⏯ |
我要到中国去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
你会来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China to find me | ⏯ |
我明天要去找,找到了发图给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find it tomorrow, Ive got the hair map for you | ⏯ |
你去找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find it | ⏯ |
我给你邮了礼物到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you a gift to China | ⏯ |
介绍一个中国节日给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce a Chinese holiday to you | ⏯ |
我给你做介绍一个中国老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to a Chinese wife | ⏯ |
给我找一个帮手 🇨🇳 | 🇬🇧 Find me a helper | ⏯ |
你叫几个女孩子一起来中国找我,我给你们安排 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked some girls to come to China to find me, Ill arrange for you | ⏯ |
下个月我给你钱,定机票过来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month I give you money, book a ticket to come to China to find me | ⏯ |
我会给你找到去桂林的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you a car to Guilin | ⏯ |
我要去找中国领事馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the Chinese consulate | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |