Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
6000件 🇨🇳 | 🇬🇧 6000 pieces | ⏯ |
6000打 🇨🇳 | 🇬🇧 6000 dozen | ⏯ |
6000包夜 🇨🇳 | 🇬🇧 6000 packnights | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
6000或者8000 🇨🇳 | 🇬🇧 6000 or 8000 | ⏯ |
6000亿玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 600 billion to play | ⏯ |
6000有些贵了,我店铺里标的也是6000 🇨🇳 | 🇬🇧 6000 is a little expensive, my shop is also 6000 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
两个一起6000的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Two together 6000 means | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
6000人民币有多少大 🇨🇳 | 🇬🇧 How big is 6000 RMB | ⏯ |
这样的话,一共是6000 🇨🇳 | 🇬🇧 In that case, its 6000 | ⏯ |
你说的6000是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You said 6000, didnt you | ⏯ |
6000块怎么生活 🇨🇳 | 🇬🇧 How do i live for 6000 bucks | ⏯ |
我常常一个月就花掉6000不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 I often spend 6000 a month | ⏯ |
你说讲的是6000人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about 6000 yuan | ⏯ |