Chinese to Vietnamese

How to say 家里面有多少个小孩 in Vietnamese?

Có bao nhiêu trẻ em đang có trong nhà

More translations for 家里面有多少个小孩

里面有多少个  🇨🇳🇬🇧  How many are there
多一个小孩收多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is one more child charged
一个小孩儿多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a child
你们班里有多少个女孩  🇨🇳🇬🇧  How many girls are there in your class
有多少个男孩儿  🇨🇳🇬🇧  How many boys are there
多住一个小孩收多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for one more child
有多少面包这里  🇨🇳🇬🇧  How much bread is here
这里有多少面包  🇨🇳🇬🇧  How much bread is there
里面有许多小鱼  🇨🇳🇬🇧  There are many small fish in it
你家里有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in your family
你们家里有几个小孩子啊  🇨🇳🇬🇧  How many children are there in your family
前面有多少个人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in front
麦克有多少个女孩  🇨🇳🇬🇧  How many girls are Mike
看里面有多少钱吗  🇨🇳🇬🇧  See how much money is in it
车里有小孩  🇨🇳🇬🇧  Theres a kid in the car
小河里面有许多鱼  🇨🇳🇬🇧  There are many fish in the river
愚公家里有多少人  🇨🇳🇬🇧  How many people are there in the fools house
你家几个小孩  🇨🇳🇬🇧  How many kids are you in
你们班有多少个孩子  🇨🇳🇬🇧  How many children are there in your class
小孩小家伙  🇨🇳🇬🇧  Little kid

More translations for Có bao nhiêu trẻ em đang có trong nhà

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Em  🇻🇳🇬🇧  You