Chinese to Vietnamese

How to say 没问题 in Vietnamese?

Không vấn đề gì

More translations for 没问题

没问题,没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, no problem
没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem
没问题,你上下没问题  🇨🇳🇬🇧  No problem, youre fine up and down
没有问题  🇨🇳🇬🇧  No problem
没问题呀  🇨🇳🇬🇧  No problem
好,没问题  🇨🇳🇬🇧  Okay, no problem
OK没问题  🇨🇳🇬🇧  OK no problem
你没问题  🇨🇳🇬🇧  Youre all right
没问题啊!  🇨🇳🇬🇧  No problem
OK 没问题  🇨🇳🇬🇧  OK, no problem
OK,没问题  🇨🇳🇬🇧  OK, no problem
没问题的  🇨🇳🇬🇧  No problem
好的好的,没问题问题  🇨🇳🇬🇧  Good, no problem
没什么没问题  🇨🇳🇬🇧  Nothings okay
有没有问题  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
好的,没问题  🇨🇳🇬🇧  Ok, no problem
哦,没有问题  🇨🇳🇬🇧  Oh, no problem
好的没问题  🇨🇳🇬🇧  Okay, no problem
没问题兄弟  🇨🇳🇬🇧  No problem, brother
是的,没问题  🇨🇳🇬🇧  Yes, no problem

More translations for Không vấn đề gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed