Chinese to Vietnamese

How to say 有机会一定要来中国 in Vietnamese?

Có cơ hội đi đến Trung Quốc

More translations for 有机会一定要来中国

有机会来中国玩啊  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to play in China
有机会来中国看看  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to visit China
有机会欢迎你来中国  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to welcome you to China
中国发展的很好,有机会来中国  🇨🇳🇬🇧  China is developing very well and has the opportunity to come to China
一定有机会去的  🇨🇳🇬🇧  Theres a chance to go
有机会你去中国走一走,你会爱上中国的  🇨🇳🇬🇧  If you have a chance to go for a walk in China, you will fall in love with China
在中国生存一定要有脑子  🇨🇳🇬🇧  There must be brains for survival in China
希望你有机会来中国吧,带你看看中国  🇨🇳🇬🇧  I hope you have a chance to come to China and show you china
他一直以来都说以后长大了,有机会一定要去国外  🇨🇳🇬🇧  He has always said that after growing up, the opportunity must go abroad
他一定会来  🇨🇳🇬🇧  Hes going to come
有机会去中国看看吧  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to visit China
以后有机会去中国玩  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to play in China in the future
期待有机会再来中国找我们玩  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to the opportunity to come to China to play with us
欢迎来中国定居  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China to settle down
你来到中国一定要保护好身体  🇨🇳🇬🇧  You must protect your body when you come to China
一定要有  🇨🇳🇬🇧  There must be
一定要回来  🇨🇳🇬🇧  Be sure to come back
有机会邀请你去中国玩  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to invite you to play in China
中国就没有投票给机会  🇨🇳🇬🇧  China has no chance of voting
有机会你也可以去中国  🇨🇳🇬🇧  If you have the opportunity, you can also go to China

More translations for Có cơ hội đi đến Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m