Chinese to Vietnamese

How to say 你删除了我会死掉 in Vietnamese?

Anh xóa tôi và tôi sẽ chết

More translations for 你删除了我会死掉

删掉了  🇨🇳🇬🇧  Deleted
删除了吗  🇨🇳🇬🇧  Delete
删除  🇨🇳🇬🇧  Delete
删除  🇨🇳🇬🇧  delete
删掉  🇨🇳🇬🇧  Delete
我也早删掉了  🇨🇳🇬🇧  I deleted it, too
吃了就会死掉  🇨🇳🇬🇧  Eat and die
死掉了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
已经删掉了  🇨🇳🇬🇧  Its been deleted
你把我照片删除了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you delete my photo
删掉冒  🇨🇳🇬🇧  Delete the hair
我把你删除了,你怎么办  🇨🇳🇬🇧  I deleted you, what would you do
我已经删除  🇨🇳🇬🇧  Ive deleted it
尽快删除  🇨🇳🇬🇧  Delete as soon as possible
删除照片  🇨🇳🇬🇧  Delete a photo
怎么删除  🇨🇳🇬🇧  How do I delete it
删除地址  🇨🇳🇬🇧  Delete the address
我删了你  🇨🇳🇬🇧  I deleted you
但我还是希望你把删除了  🇨🇳🇬🇧  But Id like you to delete it
你为什么给我删掉  🇨🇳🇬🇧  Why did you delete it for me

More translations for Anh xóa tôi và tôi sẽ chết

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it