最近我工作好累 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working so tired lately | ⏯ |
工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very tiring at work | ⏯ |
工作会累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it hard to work | ⏯ |
你工作累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you tired at work | ⏯ |
他累不累啊?累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes tired, isnt he? Tired or tired | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired or tired | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired not tired | ⏯ |
你的工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired of your work | ⏯ |
你累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not tired | ⏯ |
不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not tired | ⏯ |
对不起,我今天工作很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im tired from work today | ⏯ |
累,很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired, very tired | ⏯ |
这里飘飘,不累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Here floating, not tired not tired | ⏯ |
我都不累,你还累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired, youre tired | ⏯ |
我不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired | ⏯ |
不怕累 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of tiredness | ⏯ |
、都不累! 🇨🇳 | 🇬🇧 , not tired! | ⏯ |
不是 累 🇨🇳 | 🇬🇧 No, tired | ⏯ |
累不啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired | ⏯ |
谁不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos not tired | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |