Chinese to Vietnamese

How to say 不可以 in Vietnamese?

Không

More translations for 不可以

不,不可以  🇨🇳🇬🇧  No, no
可不可以不辣  🇨🇳🇬🇧  Cant it be spicy
不可以  🇨🇳🇬🇧  No
可以不  🇨🇳🇬🇧  Can you
不可以  🇨🇳🇬🇧  May not
不可以  🇨🇳🇬🇧  No
你可不可以  🇨🇳🇬🇧  Can you
不可以不去  🇨🇳🇬🇧  Cant you go
只可以换,不可以退  🇨🇳🇬🇧  Only can be exchanged, can not be returned
不可以的  🇨🇳🇬🇧  No, i cant
不可以睡  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep
你不可以  🇨🇳🇬🇧  You cant
可以不辣  🇨🇳🇬🇧  Can not be spicy
不可以做  🇨🇳🇬🇧  Cant do
不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you
可以不扣  🇨🇳🇬🇧  Can not buckle
我可不可以我可不可以这样理解  🇨🇳🇬🇧  Can I, Can I, I understand that
现金可不可以  🇨🇳🇬🇧  Can I have cash
三天可不可以  🇨🇳🇬🇧  How can three days
不可以不喜欢  🇨🇳🇬🇧  You cant not like it

More translations for Không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng