蔬菜还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any more vegetables | ⏯ |
要一个蔬菜沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a vegetable salad | ⏯ |
蔬菜蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
我想要一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some vegetables | ⏯ |
蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
蔬菜一个都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables are all right | ⏯ |
和一些蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 and some vegetables | ⏯ |
需要一些聚会用的水果和蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Need some party fruits and vegetables | ⏯ |
我们要摘蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to pick vegetables | ⏯ |
肉蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Meat and vegetables | ⏯ |
蔬菜烤 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetable roasting | ⏯ |
吃蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat vegetables | ⏯ |
种蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 grow vegetables | ⏯ |
蔬菜汤 🇨🇳 | 🇬🇧 vegetables soup | ⏯ |
蔬菜类 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetables | ⏯ |
我想要一些蔬菜鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some vegetable fish | ⏯ |
蛋饼2个,蔬菜来一点,一 🇨🇳 | 🇬🇧 Eggcakes 2, vegetables to come a little, one | ⏯ |
蔬菜类的炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetable sialist | ⏯ |
我需要面包火腿蔬菜和酱料 🇨🇳 | 🇬🇧 I need bread, ham vegetables and sauces | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa 🇨🇳 | 🇬🇧 3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |