我不能再喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant drink anymore | ⏯ |
我需要伏特加,最小只的,我怕喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I need vodka, the smallest one, Im afraid Im drinking too much | ⏯ |
我的票刚才掉在了地上,我再找他 🇨🇳 | 🇬🇧 My ticket just fell to the ground, and Ill look for him again | ⏯ |
我刚刚才得吐了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had to vomit | ⏯ |
刚才两瓶喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles were finished just now | ⏯ |
我刚才和你说的事忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just forgot what you told you | ⏯ |
我喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had too much to drink | ⏯ |
我刚才 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just | ⏯ |
比刚才多了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more than just now | ⏯ |
我刚刚问他了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just asked him | ⏯ |
我刚刚催他了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just urged him | ⏯ |
对不起,他喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, hes drunk | ⏯ |
刚才出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Just out | ⏯ |
我刚刚叫他马上发出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just told him to send it out right away | ⏯ |
没事儿,你能喝多少,你喝多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, how much can you drink, how much can you drink | ⏯ |
我们刚才点了 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered it | ⏯ |
我刚才睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just fell asleep | ⏯ |
哥们,我刚才问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dude, I just asked him | ⏯ |
我刚刚听到了他被提升的事 🇨🇳 | 🇬🇧 I just heard about his promotion | ⏯ |
我再来一杯,钱刚才给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have another drink, the money just gave you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |