你要和谁一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you going with | ⏯ |
哦哦,等一下要去面试 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, wait a minute for an interview | ⏯ |
你要一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be together | ⏯ |
你要陪我一起去喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going with me | ⏯ |
你要和我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
你要一起去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to dinner | ⏯ |
我要去买东西,你要一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我们派一个车去接你我们一起去接你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 We sent a car to pick you up and well pick you up | ⏯ |
我要去店里,你一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the store, are you together | ⏯ |
你要和我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
我要去寄一个快递,你要不要跟我一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to send a courier, would you like to come with me | ⏯ |
哦哦。要去上课了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, oh. Are you going to class | ⏯ |
一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go together | ⏯ |
你需要等一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wait | ⏯ |
传福音,你们要去哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Evangelism, youre going | ⏯ |
你要跟我一起去唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sing with me | ⏯ |
我陪你一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with you | ⏯ |
你会一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to go together | ⏯ |
你和谁一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you going with | ⏯ |
你要一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play together | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |