如果我说错了,你要教我怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im wrong, youre going to teach me what to say | ⏯ |
如果我说错了什么,请不要生气 🇨🇳 | 🇬🇧 If I say something wrong, please dont be angry | ⏯ |
我说错了,请接收我的道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 I was wrong, please accept my apology | ⏯ |
我知道你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you said | ⏯ |
如果是,我跟你道歉,对不起! 🇨🇳 | 🇬🇧 If so, I apologize to you, Im sorry | ⏯ |
你不知道我说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know what I said | ⏯ |
如果我为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im why | ⏯ |
如果你有什么需要可以尽管和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have anything you can do though and i say | ⏯ |
如果我错了,你可以纠正我 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im wrong, you can correct me | ⏯ |
我不知道说什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
你要不要和我道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to apologize to me | ⏯ |
我是来和你道歉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to apologize to you | ⏯ |
我不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you | ⏯ |
如果说没有什么,我们就下床了 🇨🇳 | 🇬🇧 If there was nothing, we got out of bed | ⏯ |
你在说什么,我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about, I dont know what youre talking about | ⏯ |
你笑什么,你知道我在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at, you know what Im talking about | ⏯ |
我不知道说些什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我说错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was wrong | ⏯ |
我不会什么和你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to talk to you anything | ⏯ |
你想和我说什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to tell me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |