有没有包夜的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night service | ⏯ |
没有过 🇨🇳 | 🇬🇧 Had | ⏯ |
你有没有过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever | ⏯ |
有没有交过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever paid it | ⏯ |
还没有接过电话,平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent answered the phone yet, Christmas Eve | ⏯ |
这边有没有夜市街 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market street here | ⏯ |
有没有受伤过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been hurt | ⏯ |
吃过没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent eaten | ⏯ |
我没有过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent | ⏯ |
没有看过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen it | ⏯ |
去过没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been there | ⏯ |
没有,从来没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive never been there | ⏯ |
有没有过中国的学生来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Have there ever been Chinese students | ⏯ |
有没有过中国的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had any chinese students | ⏯ |
来来来,过来没有过来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here, didnt you come here | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
公寓附近有没有夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market near the apartment | ⏯ |
你有没有打过枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever fired a gun | ⏯ |
拳皇有没有玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the king ever played | ⏯ |
没有过去,只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no past, only you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |