Chinese to Vietnamese

How to say 狮子的爪子 in Vietnamese?

Vuốt của sư tử

More translations for 狮子的爪子

狮子狮子  🇨🇳🇬🇧  Lion Lion
爪子  🇨🇳🇬🇧  Paws
狮子  🇨🇳🇬🇧  Lion
狮子  🇨🇳🇬🇧  lion
狮子  🇭🇰🇬🇧  Lion
爪子啊  🇨🇳🇬🇧  Paws
鸡爪子  🇨🇳🇬🇧  Chicken Paws
狮子座  🇨🇳🇬🇧  Leo
舞狮子  🇨🇳🇬🇧  Lion Dancing
狮子岩  🇨🇳🇬🇧  Lion Rock
狮子王  🇨🇳🇬🇧  Lion King
狮子舞  🇨🇳🇬🇧  Lion dance
母狮子  🇨🇳🇬🇧  Mother lion
小狮子  🇨🇳🇬🇧  Little lion
狮子头  🇨🇳🇬🇧  Lions Head
受伤的狮子  🇨🇳🇬🇧  Wounded Lion
玩具狮子  🇨🇳🇬🇧  Toy Lion
狮子生活  🇨🇳🇬🇧  Lion life
红狮子狗  🇨🇳🇬🇧  Red poodle
狮子航空  🇨🇳🇬🇧  Lion Air

More translations for Vuốt của sư tử

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks