我听不懂啊,听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, I dont understand | ⏯ |
我听不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
很多英语我都不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand a lot of English | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
听不懂啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
听不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
我们都听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont understand | ⏯ |
哎呀,不懂啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I dont understand | ⏯ |
其实你一点都不懂我的心,一点都不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, you do not understand my heart, do not understand | ⏯ |
啊你说什么我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, I dont understand what you said | ⏯ |
你说啥子我听不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 What you say I dont understand | ⏯ |
你不懂我,我不怪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand me, I dont blame you | ⏯ |
大家都不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No body understands | ⏯ |
你说的都听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand what you say | ⏯ |
我不想去了,听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go, Dont you understand | ⏯ |
啊你说什么我听不懂,不好意思啊,我都可以翻译你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, what do you say I do not understand, im sorry ah, I can translate you say | ⏯ |
你不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand | ⏯ |
我不懂啊,你现在没有意思啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, youre not interested now | ⏯ |
你好,我准备去大哥不能吃,不能用不能用不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I am ready to go to big brother can not eat, can not use can not understand ah | ⏯ |
我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |