请问卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bathroom, please | ⏯ |
请问卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the restroom | ⏯ |
请问卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where the bathroom is | ⏯ |
请问卫生间在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bathroom, please | ⏯ |
请问卫生间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom, could you tell me | ⏯ |
请问卫生间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom, please | ⏯ |
请问哪里有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres a bathroom | ⏯ |
请问哪里有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I tell me the bathroom | ⏯ |
你好,请问卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the bathroom, please | ⏯ |
请问卫生间在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom, please | ⏯ |
请问卫生间在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom, could i tell me | ⏯ |
卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the toilet | ⏯ |
卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom | ⏯ |
请问哪儿有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres a bathroom | ⏯ |
好,卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wheres the bathroom | ⏯ |
卫生间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the washroom | ⏯ |
卫生间在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom | ⏯ |
你好,卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wheres the bathroom | ⏯ |
公共卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the toilet | ⏯ |
请问这边卫生巾在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the sanitary napkin here | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |