Chinese to Vietnamese

How to say 他在深圳他这这会儿没有时间 in Vietnamese?

Ông không có thời gian ở Thâm Quyến

More translations for 他在深圳他这这会儿没有时间

他在这儿  🇨🇳🇬🇧  Hes here
他去深圳了  🇨🇳🇬🇧  Hes gone to Shenzhen
他没有时间  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have time
他们在这儿  🇨🇳🇬🇧  Theyre here
深圳现在深圳,中国深圳  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen is now Shenzhen, Shenzhen, China
在深圳  🇨🇳🇬🇧  In Shenzhen
深圳深圳  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen
在深圳没冷吧  🇨🇳🇬🇧  Its not cold in Shenzhen, is it
以后我会有会议在深圳  🇨🇳🇬🇧  Ill have a meeting in Shenzhen later
这会没有事了,在耽误他一会  🇨🇳🇬🇧  Its going to be all right, and its going to delay him for a while
这儿没有卫生间  🇨🇳🇬🇧  There is no bathroom here
我在深圳  🇨🇳🇬🇧  Im in Shenzhen
深圳没有圣诞节  🇨🇳🇬🇧  Theres no Christmas in Shenzhen
他们都出来了,深圳  🇨🇳🇬🇧  Theyre all out, Shenzhen
他本人在这儿吗  🇨🇳🇬🇧  Is he here himself
深圳寄有没有问题  🇨🇳🇬🇧  Shenzhen sent there is no problem
他没在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here
他在这  🇨🇳🇬🇧  Hes here
他这儿有啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have any beer here
他有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have time

More translations for Ông không có thời gian ở Thâm Quyến

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu