可以听得懂的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand it | ⏯ |
可以用这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this | ⏯ |
这个可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this work | ⏯ |
你可以听懂中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand China | ⏯ |
这个可以使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used | ⏯ |
可以说我能听懂的话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say what I can understand | ⏯ |
这个听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand this | ⏯ |
听听懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
这个我用会,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill use this, okay | ⏯ |
这个可以用于cbd吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used for cbd | ⏯ |
这个案板可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this case board work | ⏯ |
这个可以一起使用的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used together | ⏯ |
听说这个还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard its okay | ⏯ |
不可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant use this | ⏯ |
这个可以一起使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be used together | ⏯ |
这个可以用的,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one can be used, its all right | ⏯ |
这个床单可以用于两个这个床的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this sheet be used for two beds | ⏯ |
这个可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this okay | ⏯ |
能听懂,能听懂吗?听懂了,给我回个话,给我回个话行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand, can you understand? Understand, give me a speech, give me a speech back | ⏯ |
听懂了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |