黑咖啡☕️ 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Coffee ☕️ | ⏯ |
我想要黑咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want black coffee | ⏯ |
这是黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its black | ⏯ |
这种人还有一款黑色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of person also has a black one | ⏯ |
这个是黑色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this black | ⏯ |
就是这种底片呢,颜色就是黑色了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the negative, the color is black | ⏯ |
几种咖啡豆一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Several coffee beans together | ⏯ |
这杯咖啡是你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This cup of coffee is yours | ⏯ |
这是黑啤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this black beer | ⏯ |
这种不是黑色的小的我不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 this is not black little i dont like | ⏯ |
这部分是金色还是黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this part gold or black | ⏯ |
这个是黑色还是蓝色呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this black or blue | ⏯ |
咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
这种粉会显得肤色很黑 🇨🇳 | 🇬🇧 This powder will look very dark in skin tone | ⏯ |
咖啡色 🇨🇳 | 🇬🇧 Brown | ⏯ |
咖啡色 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
不苦的咖啡,哪种的 🇨🇳 | 🇬🇧 No bitter coffee, which kind of | ⏯ |
黑色白色两种颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black and white in two colors | ⏯ |
黑色是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Black, isnt it | ⏯ |
咖啡还是中餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee or Chinese food | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |