为什么你会怀疑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you wonder | ⏯ |
你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
如果你去参加聚会,你会很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will be very happy | ⏯ |
如果迟到,会扣钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre late, youll withhold the money | ⏯ |
如果有疑问我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you if I have any questions | ⏯ |
如果你参加聚会,你会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will have a good time | ⏯ |
如果你去参加聚会,你会过得愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will have a good time | ⏯ |
我的意思是,你如果叫菲律宾女孩来赚钱,你就会赚到很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, if you call Filipino girls to make money, youre going to make a lot of money | ⏯ |
如果你参加聚会,你将会过得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will have a good time | ⏯ |
怀疑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Skeptical | ⏯ |
如果你这样做,你会迟到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you do, youll be late | ⏯ |
如果你有疑问 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have questions | ⏯ |
如果你环游世界,你会学到很多 🇨🇳 | 🇬🇧 If you travel around the world, youll learn a lot | ⏯ |
同学聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Classmate party | ⏯ |
同学聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 The reunion of the students | ⏯ |
如果你去这个聚会会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to this party, youll have a good time | ⏯ |
你会学会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll learn | ⏯ |
怀疑 🇨🇳 | 🇬🇧 doubt | ⏯ |
怀疑 🇨🇳 | 🇬🇧 Doubt | ⏯ |
我怀疑你到中国去 🇨🇳 | 🇬🇧 I doubt you going to China | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
2 tiéng nghi ngoi 🇨🇳 | 🇬🇧 2 ti?ng ng hi ngoi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
lNG ΤΑΜ ΗόΙ NGHI ιυ ΒΙΕΤ ΤΗ 🇨🇳 | 🇬🇧 lNG-Alpha-NGHI Beta | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |