Chinese to Vietnamese

How to say 你们的舌头太厉害了 in Vietnamese?

Lưỡi của bạn là quá mạnh

More translations for 你们的舌头太厉害了

你太厉害了  🇨🇳🇬🇧  Youre awesome
太厉害了  🇨🇳🇬🇧  Its too awesome
太厉害了  🇨🇳🇬🇧  Thats awesome
哦,你太厉害了  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre so good
他太厉害了  🇨🇳🇬🇧  Hes so good
太厉害了吧  🇨🇳🇬🇧  Isnt that great
你太厉害了,呵呵  🇨🇳🇬🇧  Youre so good, huh
你太厉害啦  🇨🇳🇬🇧  Youre so good
你会韩语,太厉害了  🇨🇳🇬🇧  You can speak Korean, thats great
我的病毒太厉害了  🇨🇳🇬🇧  My virus is so bad
厉害了  🇨🇳🇬🇧  Its awesome
厉害了  🇨🇳🇬🇧  Thats great
厉厉害害  🇨🇳🇬🇧  Its bad
你太厉害了,这么快的速度  🇨🇳🇬🇧  Youre so good, so fast
你厉害  🇨🇳🇬🇧  Youre good
你的语言天赋真的太厉害了  🇨🇳🇬🇧  Your language talent is really great
厉害的  🇨🇳🇬🇧  Its awesome
舌头  🇨🇳🇬🇧  Tongue
你太厉害了 什么都会啊  🇨🇳🇬🇧  Youre so good, anything
他们说老外太厉害了,受不了  🇨🇳🇬🇧  They say foreigners are too good to stand

More translations for Lưỡi của bạn là quá mạnh

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00