这个是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
这是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
这个对我来说是有弊的 🇨🇳 | 🇬🇧 This has its drawbacks to me | ⏯ |
这是说这款手套是防水的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That means the glove is waterproof, right | ⏯ |
我说的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I right | ⏯ |
是这么说的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that what you said | ⏯ |
他说这个店是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say the shop was yours | ⏯ |
这个对我们来说是有利的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is good for us | ⏯ |
这个对我们来说是有弊的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a disadvantage for us | ⏯ |
这是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
选这个,你是对的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right to pick this | ⏯ |
这是染发的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dyed hair, isnt it | ⏯ |
是对的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
你说的都是对的 🇭🇰 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
说的对 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
你对这个说 🇨🇳 | 🇬🇧 You say that to this | ⏯ |
对的,这是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, its true | ⏯ |
是不是我说的对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I right | ⏯ |
这个观念对我来说是有弊的 🇨🇳 | 🇬🇧 This idea has its drawbacks to me | ⏯ |
这个观点对我来说是有弊的 🇨🇳 | 🇬🇧 This view has a disadvantage to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |