这是水乳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this milk | ⏯ |
这个是乳 🇨🇳 | 🇬🇧 This is milk | ⏯ |
这个是身体乳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this body milk | ⏯ |
炼乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Condensed milk | ⏯ |
这个就是洁面乳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this cleansing milk | ⏯ |
这个是纯牛奶,发酵乳 🇨🇳 | 🇬🇧 This is pure milk, fermented milk | ⏯ |
哺乳是男 🇨🇳 | 🇬🇧 Breastfeeding is male | ⏯ |
我是哺乳期,要挤奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Im breastfeeding, Im milking | ⏯ |
这个乳胶枕是泰国的品牌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this latex pillow a Thai brand | ⏯ |
这个是奶酪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this cheese | ⏯ |
母乳,奶粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Breast milk, milk powder | ⏯ |
这是酸奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this yogurt | ⏯ |
这个是纯牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this pure milk | ⏯ |
巨乳爆乳超乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Giant milk burst milk super milk | ⏯ |
这是你的奶奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your grandmother | ⏯ |
这里有洁面乳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cleanser here | ⏯ |
有洗面奶,有水,然后有乳液,乳液是锁水的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is face wash, there is water, then there is lotion, lotion is locked water | ⏯ |
你会乳交吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you mastmylate | ⏯ |
身体乳有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the body have milk | ⏯ |
乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Milk | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |