Chinese to Vietnamese

How to say 你打的 in Vietnamese?

Anh đã gọi

More translations for 你打的

打你的蛋  🇨🇳🇬🇧  Hit your eggs
你的那一次打不打  🇨🇳🇬🇧  Your one cant fight
你要打的士  🇨🇳🇬🇧  The taxi youre going to call
打开你的书  🇨🇳🇬🇧  Open your book
他会打你的  🇨🇳🇬🇧  Hell hit you
你打个的士  🇨🇳🇬🇧  You take a taxi
打架打的  🇨🇳🇬🇧  Fight
打你  🇨🇳🇬🇧  Hit you
打的  🇨🇳🇬🇧  Its a hit
打的  🇨🇳🇬🇧  Its a dozen
你打的电话吗  🇨🇳🇬🇧  Did you call
打开你的早晨  🇨🇳🇬🇧  Open your morning
把你的胸打开  🇨🇳🇬🇧  Open your chest
打扫你的房间  🇨🇳🇬🇧  Clean your room
你把你的滴滴打开  🇨🇳🇬🇧  You turn your drips open
我会打动你的心的  🇨🇳🇬🇧  Ill touch your heart
打开你的铅笔盒  🇨🇳🇬🇧  Open your pencil case
好的,不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Okay, dont bother you
谁教你打篮球的  🇨🇳🇬🇧  Who taught you to play basketball
你篮球打的很好  🇨🇳🇬🇧  Youre playing basketball very well

More translations for Anh đã gọi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like