这种是天然的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a natural thing | ⏯ |
不是这种 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like that | ⏯ |
这是2种 🇨🇳 | 🇬🇧 These are two kinds | ⏯ |
这种的是宝石 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a gem | ⏯ |
这一种是25公斤,这种是50公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is 25 kg, this one is 50 kg | ⏯ |
好的,是用这种的 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its with this one | ⏯ |
然后这个一圈一圈的就是这个每一种包装都有的 🇨🇳 | 🇬🇧 And then this circle is this every kind of packaging has | ⏯ |
是这种格式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the format | ⏯ |
这种是口红吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this lipstick | ⏯ |
这个不是草吗?死的那种草 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this grass? Dead kind of grass | ⏯ |
这种毛巾是好的,是420克的,不是那种质量差的 🇨🇳 | 🇬🇧 This towel is good, its 420 grams, not the kind of poor quality | ⏯ |
这是一种缘分 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fate | ⏯ |
这是一种思想 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a thought | ⏯ |
两种,一种是地瓜,一种是土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kinds, one is ground melon, one is potatoes | ⏯ |
这是你种的玫瑰吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a rose you grow | ⏯ |
这是强迫症的一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a form of obsessive compulsive disorder | ⏯ |
不是这种人 🇨🇳 | 🇬🇧 Not that kind of person | ⏯ |
就是洗了就没有的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 its the kind that you didnt wash | ⏯ |
电动车,然后带彩的那种是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric car, and then the kind of colorful, right | ⏯ |
就是这种底片跟那种争这种联合起来压出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its this kind of negative thats the kind of contention that unites to come out | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |