房间是关上的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is closed | ⏯ |
晚上你睡哪一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you sleep in at night | ⏯ |
房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room | ⏯ |
上房间重新连WiFi 🇨🇳 | 🇬🇧 Get back to WiFi in the upper room | ⏯ |
房间门是关上的 🇨🇳 | 🇬🇧 The door to the room is closed | ⏯ |
要到楼上房间连 🇨🇳 | 🇬🇧 To the upstairs room | ⏯ |
房间锁上,我忘了带房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is locked, I forgot to bring my room card | ⏯ |
换间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Changing rooms | ⏯ |
两间房,一间房加床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two rooms, one extra bed | ⏯ |
我回房间,我回房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I go back to my room, I go back to my room | ⏯ |
房卡在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room stuck in the room | ⏯ |
五个房间,四个退房,有一个房间到晚上四点 🇨🇳 | 🇬🇧 Five rooms, four check-out, one room until four oclock in the evening | ⏯ |
明先回房间,我马上安排人去你房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ming first go back to the room, I will arrange for someone to go to your room at once | ⏯ |
房间没有纸巾,麻烦送纸巾上415房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room no paper towels, trouble to send paper towels on room 415 | ⏯ |
房间903 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 903 | ⏯ |
退房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out | ⏯ |
429房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 429 | ⏯ |
换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Change room | ⏯ |
04房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 04 | ⏯ |
204房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 204 | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |