Chinese to Vietnamese

How to say 我现在帮你查一下有没有去南宁的车?好不好 in Vietnamese?

Tôi sẽ giúp bạn tìm ra nếu có một chiếc xe đến Nam Ninh. Được

More translations for 我现在帮你查一下有没有去南宁的车?好不好

我只能帮你们问一下 有没有去的车子了  🇨🇳🇬🇧  I can only help you to ask if theres a car to go
你好,你好就派我现在没有,等一下回去可以给你我们没去做  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello send me now do not, wait a minute back can give you we did not do
好的,我在帮你看一下  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill take a look at it for you
我不好 没有你  🇨🇳🇬🇧  Im not good without you
我现在查一下  🇨🇳🇬🇧  Im checking now
没有好!也没有不好  🇨🇳🇬🇧  No good! Theres no bad
你好,我现在在海南  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im in Hainan now
没有你,不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good without you
我现在帮您查一下价格  🇨🇳🇬🇧  Ill check the price for you now
我帮你查一下  🇨🇳🇬🇧  Let me check it for you
你好先生,下午好,有空帮我看一下  🇨🇳🇬🇧  Hello sir, good afternoon, free to help me have a look
现在有好多好吃的  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of good food now
你好!现在有没有开始加工  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Is the process started now
你这个有没有车帮我拉过去  🇨🇳🇬🇧  Do you have a car to pull me over
你需要我的帮助而不是我需要你的帮助。你们俩没有离婚时候你也没有跟我好好做木材生意  🇨🇳🇬🇧  你需要我的帮助而不是我需要你的帮助。你们俩没有离婚时候你也没有跟我好好做木材生意
刚刚在忙,忙好我查一下车票!  🇨🇳🇬🇧  Just busy, busy I check the ticket
他现在有没有稍微好转一点  🇨🇳🇬🇧  Is he any better now
你现在咬一下,感觉有没有不舒服  🇨🇳🇬🇧  Do you feel any discomfort when you bite now
你能帮我查一下  🇨🇳🇬🇧  You can check it for me
帮我去看好不好  🇨🇳🇬🇧  Cant you keep an eye on me

More translations for Tôi sẽ giúp bạn tìm ra nếu có một chiếc xe đến Nam Ninh. Được

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh