Chinese to Vietnamese

How to say 不行,我现在要 in Vietnamese?

Không, tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ

More translations for 不行,我现在要

我现在要去北京旅行  🇨🇳🇬🇧  Im going on a trip to Beijing now
你现在饿不饿?要不要我们现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry now? Do you want to go to dinner now
你现在要不要喝  🇨🇳🇬🇧  Do you want to drink it now
请不要现在和我说  🇨🇳🇬🇧  Please dont tell me now
现在不需要了  🇨🇳🇬🇧  I dont need it now
问你现在要不要喝  🇨🇳🇬🇧  Ask you if you want to drink now
我现在就在交行门口  🇨🇳🇬🇧  Im at the gate of the bank right now
我们的行李现在在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres our luggage now
我现在不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry right now
现在不在  🇨🇳🇬🇧  Not now
现在不要玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Dont play games now
现在不需要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you now
现在开始不要动  🇨🇳🇬🇧  Start now without moving
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要  🇨🇳🇬🇧  Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not
我现在不在家里  🇨🇳🇬🇧  Im not at home right now
我爸爸现在不在  🇨🇳🇬🇧  My dads not here right now
我现在不在欧洲  🇨🇳🇬🇧  Im not in Europe right now
你现在要不要回家了  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home now
那现在要不要去酒店  🇨🇳🇬🇧  So do you want to go to the hotel now
我现在要去了  🇨🇳🇬🇧  Im going now

More translations for Không, tôi sẽ làm điều đó ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m