Chinese to Vietnamese

How to say 你为什么每天都做 in Vietnamese?

Tại sao bạn làm điều đó mỗi ngày

More translations for 你为什么每天都做

你每天在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing every day
你每天放学后做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do after school every day
今天你都做了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you do today
你每天都做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sex every day
为什么你每天下班那么晚  🇨🇳🇬🇧  Why do you leave work so late every day
明明每天在做什么  🇨🇳🇬🇧  What is Ming Ming doing every day
他每天晚上做什么  🇨🇳🇬🇧  What does he do every night
你为什么每天带着帽子  🇨🇳🇬🇧  Why do you wear a hat every day
你为什么不做  🇨🇳🇬🇧  Why dont you do it
你每天都  🇨🇳🇬🇧  Youre there every day
具体每天做些什么呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do every day
你现在工作每天做些什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do every day at work now
为什么你要这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
你为什么要这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
今天你做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing today
你今天做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing today
明天你做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this
我能为你做什么  🇨🇳🇬🇧  What can I do for you
你为什么这样做  🇨🇳🇬🇧  Why are you doing this

More translations for Tại sao bạn làm điều đó mỗi ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name