Chinese to Vietnamese

How to say 不给 in Vietnamese?

Đừng cho nó

More translations for 不给

不给  🇨🇳🇬🇧  Dont give it
不给我钱,我不给你货  🇨🇳🇬🇧  Dont give me money, I wont give you the goods
就不给你不服  🇨🇳🇬🇧  Not to you
不给你盘  🇨🇳🇬🇧  I wont give you a plate
又不给钱  🇨🇳🇬🇧  And dont give money
不用给钱  🇨🇳🇬🇧  No money
就不给你  🇨🇳🇬🇧  I wont give it to you
欠钱不给  🇨🇳🇬🇧  Dont give the money
好,给你不你不能  🇨🇳🇬🇧  Okay, ill give you no you cant
不给哥哥看  🇨🇳🇬🇧  Dont show your brother
哥哥不给看  🇨🇳🇬🇧  My brother doesnt show it
我不想给你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to give it to you
我收费不给  🇨🇳🇬🇧  I dont charge
给你好不好  🇨🇳🇬🇧  Good for you
要不我发给  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to send it
我不打给你  🇨🇳🇬🇧  Im not calling you
一件给不了  🇨🇳🇬🇧  One thing cant be given
不给糖就捣  🇨🇳🇬🇧  Make trouble without sugar
给面子不要  🇨🇳🇬🇧  Dont give face
给脸不要脸  🇨🇳🇬🇧  Give your face, dont face

More translations for Đừng cho nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this