Chinese to Vietnamese

How to say 大姐,你在干什么 in Vietnamese?

Chị ơi, anh đang làm gì vậy

More translations for 大姐,你在干什么

你姐姐在干什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your sister doing
姐姐,你在干什么  🇨🇳🇬🇧  Sister, what are you doing
你在干什么?你在干什么?你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing? What are you doing
你姐姐是干什么的  🇨🇳🇬🇧  What does your sister do
你姐姐在周末通常干什么  🇨🇳🇬🇧  What does your sister usually do on weekends
大连,你在干什么  🇨🇳🇬🇧  Dalian, what are you doing
姐姐,你下课了吗?你在干什么呀  🇨🇳🇬🇧  Sister, are you out of class? What are you doing
你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干啥,你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
大家都在干什么  🇨🇳🇬🇧  Whats everybody doing
在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你现在在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在你在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
你在干什么嘞  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在家干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing at home
你正在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你们在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Chị ơi, anh đang làm gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you