你姐姐在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your sister doing | ⏯ |
姐姐,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, what are you doing | ⏯ |
你在干什么?你在干什么?你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你姐姐是干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your sister do | ⏯ |
你姐姐在周末通常干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your sister usually do on weekends | ⏯ |
大连,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dalian, what are you doing | ⏯ |
姐姐,你下课了吗?你在干什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, are you out of class? What are you doing | ⏯ |
你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在干啥,你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing, what are you doing | ⏯ |
大家都在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats everybody doing | ⏯ |
在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你现在在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now | ⏯ |
现在你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now | ⏯ |
你在干什么嘞 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在干什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在干什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在干什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你在家干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home | ⏯ |
你正在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你们在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |