Chinese to Vietnamese

How to say 红木家具在哪里 in Vietnamese?

Đồ nội thất bằng gỗ gụ ở đâu

More translations for 红木家具在哪里

这个是红木家具  🇨🇳🇬🇧  This is mahogany furniture
工具在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the tools
红木国家标准  🇨🇳🇬🇧  Redwood National Standard
红木  🇨🇳🇬🇧  Mahogany
工具袋工具袋在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the tool bag tool bag
红砖厂在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the red brick factory
红灯区在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the red light district
西红柿在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the tomatoes
我的玩具在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres my toy
你家住在哪里?你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where does your family live? Where does your family live
你家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your house
你家在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your house
请问红糖在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the brown sugar, please
网红餐厅在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the Net Red Restaurant
你知道戴面具的家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  Do you know where the masked family lives
你具体在香港哪里  🇨🇳🇬🇧  Where exactyou are you in Hong Kong
玩具积木  🇨🇳🇬🇧  Toy building blocks
木匠工具  🇨🇳🇬🇧  Carpenter Tools
积木玩具  🇨🇳🇬🇧  Building blocks toys
就是老板家里,搬红酒哪里  🇨🇳🇬🇧  Its the bosss house, wheres the red wine

More translations for Đồ nội thất bằng gỗ gụ ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too