Chinese to Vietnamese

How to say 现在在叫车过来接去医院 in Vietnamese?

Bây giờ tôi gọi cho một chiếc xe để đón xe buýt và đi đến bệnh viện

More translations for 现在在叫车过来接去医院

我现在叫车来接我  🇨🇳🇬🇧  Im calling the car to pick me up
你现在在医院  🇨🇳🇬🇧  Youre in the hospital now
我现在要去医院  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital now
我现在坐车去医院看病  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital by car now
他们现在要去医院  🇨🇳🇬🇧  They are going to the hospital now
在医院  🇨🇳🇬🇧  in the hospital
他现在过来接你  🇨🇳🇬🇧  Hes coming to pick you up now
他叫我现在过去  🇨🇳🇬🇧  He told me to go now
我在医院  🇨🇳🇬🇧  Im in the hospital
在医院的  🇨🇳🇬🇧  in the hospital
我在医院,你来吧!  🇨🇳🇬🇧  Im in the hospital
现在开车过去来得及吗  🇨🇳🇬🇧  Is it time to drive now
我有在医院抽血过  🇨🇳🇬🇧  Ive had blood in the hospital
现在过来  🇨🇳🇬🇧  Come now
我女儿发烧了,现在去医院  🇨🇳🇬🇧  My daughter has a fever and is now in the hospital
他才刚刚发烧,现在去医院  🇨🇳🇬🇧  He had just had a fever and is now in the hospital
现在没事,可以带你去医院  🇨🇳🇬🇧  Its okay now, You can take you to the hospital
现在没车接单  🇨🇳🇬🇧  Theres no car to pick up now
一直在医院  🇨🇳🇬🇧  Ive been in the hospital
在医院左转  🇨🇳🇬🇧  Turn left at the hospital

More translations for Bây giờ tôi gọi cho một chiếc xe để đón xe buýt và đi đến bệnh viện

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport